Tổ chức sự kiện tiếng anh là gì?

Tổ chức sự kiện dịch sang tiếng anh có nghĩa là: event management hoặc event organization.
Event manager: người tổ chức sự kiện (quản lý sự kiện)
Hoặc có thể sử dụng:
Plan an event: Lên kế hoạch tổ chức sự kiện
Event planner: Người lên kế hoạch tổ chức sự kiện
Event company: công ty sự kiện
Hoặc Event organization company cũng có nghĩa là công ty tổ chức sự kiện
Event management: quản lý sự kiện
Event management company: công ty tổ chức sự kiện
Event organizer: nhân viên tổ chức sự kiện
Event executive: điều hành sự kiện
Một số thuật ngữ chuyên ngành về tổ chức sự kiện thường sử dụng ở Việt Nam:
Event coordinator: Điều phối viên tổ chức sự kiện
Agency: Các công ty cung cấp về dịch vụ truyền thông
Supplier: Nhà cung cấp
Celebrity hoặc Celeb (Việt Nam thường gọi tắt là Celeb): Người nổi tiếng, khách mời nổi tiếng
Backstage: Hậu trường, phía sau sân khấu
Master Plan: Kế hoạch sự kiện tổng thể
Event Agenda: Kịch bản chương trình
Proposal: Nội dung, kế hoạch tổng thể về chương trình.
Rehearsal: Tổng duyệt, chạy thử chương trình.
Stage platform: Sàn sân khấu
Deadline: Thời hạn hoàn thành sự kiện
Exhibition: Triển lãm
Master of the Ceremonies: Người dẫn chương trình
Feedback: Thông tin phản hồi của khách hàng
Gala dinner: Tiệc liên hoan, ăn uống vào buổi tối
Guest: Khách tham dự sự kiện
In house hoặc in door event: Sự kiện trong nhà
Out house hoặc outdoor event: Sự kiện ngoài trời
Event flow: kịch bản chương trình
Wings: Cánh gà sân khấu
Schedule: Tiến độ
Spot Light: Ánh sáng được sử dụng để chiếu sáng 1 người biểu diễn
Audio Visual aids: Phụ kiện nghe nhìn, phim, máy chiếu
AV system (Audio Visual System): Hệ thống âm thanh, ánh sáng
Delegate: Đại biểu, khách VIP
Stage Hand: Người làm việc ở hậu trường. VD: Setup đạo cụ biểu diễn, cảnh sân khấu.
Event venue: Địa điểm tổ chức sự kiện
VAT: Thuế giá trị gia tăng (10%)
Hidden cost: Chi phí ngầm